E Danh sách các thuật ngữ ngôn ngữ học

Tiếng AnhTiếng ViệtHán-Việt
ellipsis = omissiontỉnh lượctỉnh lược 省略
emphaticcó cường điệu, mang trọng âm (âm tiết)cường điệu đích 强調的
enclitictiếp ngữ, phụ đái ngữtiếp ngữ 接語, phụ đái ngữ 附帶語
endangered languagengôn ngữ đang bị mai mộttương yếu tuyệt chủng ngữ 將要絕種語
epicsử thi, tự thisử thi 史詩, tự thi 敘詩
epithetdanh xưng, biệt danhdanh xưng 名稱
eponymthuật ngữ được tạo ra dựa theo tên người名祖
equivalenttừ tương đươngtương đương ngữ 相當語
etymologyngữ nguyên học, từ nguyên họcngữ nguyên học 語源學
exclamationcảm tháncảm thán 感歎
expressiontừ ngữ, biểu thịtừ ngữ 詞語, biểu thị 表示, biểu đạt 表達
extinct language = dead languagengôn ngữ chết, ngôn ngữ đã bị mai mộttuyệt chủng ngữ 絕種語
Mục lục:Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z